Bản dịch của từ Electroconductivity trong tiếng Việt
Electroconductivity

Electroconductivity (Noun)
Tinh dân điện.
Electrical conductivity.
Electroconductivity is essential for modern social media platforms like Facebook.
Tính dẫn điện rất quan trọng cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Electroconductivity does not affect the quality of social interactions online.
Tính dẫn điện không ảnh hưởng đến chất lượng tương tác xã hội trực tuyến.
What role does electroconductivity play in social networking technologies?
Tính dẫn điện đóng vai trò gì trong công nghệ mạng xã hội?
Điện dẫn (electroconductivity) là khả năng của vật liệu dẫn điện, thể hiện mức độ mà điện tích có thể di chuyển qua một chất. Trong vật lý, điện dẫn có thể được đo bằng đơn vị siemens (S). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường hay sử dụng từ "conductivity" trong các bài viết khoa học hiện đại hơn.
Từ "electroconductivity" xuất phát từ hai gốc Latin: "electro" từ "ēlektro-", có nghĩa là "điện", và "conductivity" từ "conductus", một dạng quá khứ phân từ của "conducere", có nghĩa là "dẫn". Thuật ngữ này mô tả khả năng của một chất trong việc dẫn điện, một đặc tính quan trọng trong khoa học vật liệu và điện học. Sự phát triển của khái niệm này được ghi nhận từ thế kỷ 19, khi các nghiên cứu về điện và từ trường ngày càng trở nên quan trọng.
Từ "electroconductivity" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Cụ thể, trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài luận về vật lý hoặc hóa học, nhưng không thường xuyên. Ở phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học và kỹ thuật, đặc biệt khi thảo luận về các vật liệu hoặc thiết bị điện. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong nghiên cứu và các bài báo học thuật liên quan đến điện và dẫn điện.