Bản dịch của từ Electroconductivity trong tiếng Việt

Electroconductivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroconductivity (Noun)

01

Tinh dân điện.

Electrical conductivity.

Ví dụ

Electroconductivity is essential for modern social media platforms like Facebook.

Tính dẫn điện rất quan trọng cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Electroconductivity does not affect the quality of social interactions online.

Tính dẫn điện không ảnh hưởng đến chất lượng tương tác xã hội trực tuyến.

What role does electroconductivity play in social networking technologies?

Tính dẫn điện đóng vai trò gì trong công nghệ mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroconductivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroconductivity

Không có idiom phù hợp