Bản dịch của từ Electronically connected trong tiếng Việt

Electronically connected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronically connected (Adjective)

ˌɛlkɹətənkˈɑlədʒənts
ˌɛlkɹətənkˈɑlədʒənts
01

Được kết nối bằng thiết bị điện tử.

Connected by means of electronic equipment.

Ví dụ

Many people are electronically connected through social media platforms like Facebook.

Nhiều người được kết nối điện tử qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Not everyone is electronically connected to the internet in rural areas.

Không phải ai cũng được kết nối điện tử với internet ở vùng nông thôn.

Are young people electronically connected more than older generations?

Liệu người trẻ có được kết nối điện tử nhiều hơn các thế hệ lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronically connected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronically connected

Không có idiom phù hợp