Bản dịch của từ Electronically connected trong tiếng Việt
Electronically connected

Electronically connected (Adjective)
Được kết nối bằng thiết bị điện tử.
Connected by means of electronic equipment.
Many people are electronically connected through social media platforms like Facebook.
Nhiều người được kết nối điện tử qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Not everyone is electronically connected to the internet in rural areas.
Không phải ai cũng được kết nối điện tử với internet ở vùng nông thôn.
Are young people electronically connected more than older generations?
Liệu người trẻ có được kết nối điện tử nhiều hơn các thế hệ lớn tuổi không?
"Electronically connected" chỉ trạng thái mà hai hay nhiều thiết bị hoặc hệ thống được liên kết thông qua công nghệ điện tử, cho phép truyền thông tin và dữ liệu. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mạng máy tính, viễn thông và các thiết bị thông minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào biểu thức văn hóa kỹ thuật số, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng thực tiễn.
Cụm từ "electronically connected" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latin "electrum", nghĩa là "kim loại" hoặc "tạo ra điện". Và "conectere", có nghĩa là "kết nối". Từ thế kỷ 19, khi điện trở thành một phần quan trọng trong công nghệ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thiết bị thông qua tín hiệu điện tử. Hiện nay, cụm từ này chỉ trạng thái kết nối kỹ thuật số giữa các thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông.
Cụm từ "electronically connected" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, giao tiếp và giáo dục trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến mạng xã hội, hệ thống thông tin và các khái niệm về kết nối trong kỷ nguyên số. Sự phổ biến của nó phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp