Bản dịch của từ Electrophotometer trong tiếng Việt
Electrophotometer

Electrophotometer (Noun)
Một quang kế hoạt động bằng điện.
An electrically operated photometer.
The electrophotometer measures light levels in social research studies.
Máy đo quang điện đo mức độ ánh sáng trong nghiên cứu xã hội.
The researchers did not use an electrophotometer for their social experiment.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng máy đo quang điện cho thí nghiệm xã hội.
Did the team utilize the electrophotometer during the social survey?
Nhóm có sử dụng máy đo quang điện trong cuộc khảo sát xã hội không?
Thiết bị electrophotometer là một công cụ dùng để đo lường sự hấp thụ ánh sáng của các mẫu vật thông qua nguyên lý quang điện. Thiết bị này có khả năng đo cường độ ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua vật liệu, từ đó xác định các đặc tính quang học của chúng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thường là /ɪˌlɛktrəˈfoʊtəˌmɪtər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˌɛlɪktrəʊˈfəʊtəmɪtə/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "electrophotometer" được hình thành từ hai phần: "electro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hạt chớp" (electricity), và "photometer" từ tiếng Hy Lạp "phōs" (ánh sáng) và "metron" (đo lường). Từ này chỉ thiết bị dùng để đo cường độ ánh sáng trong các nghiên cứu điện quang. Khái niệm này đã phát triển nhằm phục vụ cho các ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại liên quan đến ánh sáng và điện.
Từ "electrophotometer" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, tương ứng với lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chuyên ngành liên quan đến phép đo quang học và điện tích của vật liệu. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích hóa học, electrophotometer là công cụ quan trọng trong việc xác định đặc tính quang của các mẫu, tạo điều kiện cho việc ứng dụng trong các nghiên cứu triển khai thực tiễn.