Bản dịch của từ Electrophotometer trong tiếng Việt

Electrophotometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrophotometer (Noun)

ɨlˌɛktoʊpɹˈɑtətˌɔɹft
ɨlˌɛktoʊpɹˈɑtətˌɔɹft
01

Một quang kế hoạt động bằng điện.

An electrically operated photometer.

Ví dụ

The electrophotometer measures light levels in social research studies.

Máy đo quang điện đo mức độ ánh sáng trong nghiên cứu xã hội.

The researchers did not use an electrophotometer for their social experiment.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng máy đo quang điện cho thí nghiệm xã hội.

Did the team utilize the electrophotometer during the social survey?

Nhóm có sử dụng máy đo quang điện trong cuộc khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrophotometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrophotometer

Không có idiom phù hợp