Bản dịch của từ Elegantish trong tiếng Việt

Elegantish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elegantish (Adjective)

ˈɛləɡənθɨs
ˈɛləɡənθɨs
01

Có phần thanh lịch.

Somewhat elegant.

Ví dụ

Her dress was elegantish for the casual party last Saturday.

Chiếc váy của cô ấy khá thanh lịch cho buổi tiệc tối thứ Bảy.

The decor was not elegantish enough for the formal event.

Cách trang trí không đủ thanh lịch cho sự kiện trang trọng.

Is an elegantish style suitable for a friend's wedding reception?

Phong cách khá thanh lịch có phù hợp cho tiệc cưới của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elegantish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elegantish

Không có idiom phù hợp