Bản dịch của từ Elegantish trong tiếng Việt
Elegantish

Elegantish (Adjective)
Có phần thanh lịch.
Somewhat elegant.
Her dress was elegantish for the casual party last Saturday.
Chiếc váy của cô ấy khá thanh lịch cho buổi tiệc tối thứ Bảy.
The decor was not elegantish enough for the formal event.
Cách trang trí không đủ thanh lịch cho sự kiện trang trọng.
Is an elegantish style suitable for a friend's wedding reception?
Phong cách khá thanh lịch có phù hợp cho tiệc cưới của bạn không?
Từ "elegantish" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một trạng thái hoặc phong cách có vẻ thanh lịch nhưng không hoàn toàn đạt tiêu chuẩn hoặc mức độ của từ "elegant". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự giản dị mà vẫn có nét sang trọng. Có thể thấy "elegantish" xuất hiện phổ biến hơn trong văn viết và hội thoại hàng ngày, nhưng nó không được công nhận rộng rãi trong văn phong trang trọng.
Từ "elegantish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elegans", nghĩa là "thanh lịch" hay "tinh tế". Trong tiếng Anh, tiền tố "-ish" dùng để biểu hiện tính chất tương đối hoặc không hoàn toàn. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về sự thanh lịch, nhưng với sắc thái nhẹ nhàng hoặc không hoàn hảo. Từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm vừa phải hoặc có phần giản dị hơn trong phong cách tinh tế, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ nguyên gốc đến hiện tại.
Từ "elegantish" có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và bài nói, nhưng không phổ biến trong bài nghe hay bài đọc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả một phong cách hoặc dáng vẻ có phần thanh lịch, nhưng chưa đạt đến độ hoàn hảo. Thường được áp dụng trong văn hóa thời trang hoặc thiết kế để chỉ sự tinh tế tạm thời.