Bản dịch của từ Ellipses trong tiếng Việt

Ellipses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ellipses (Noun)

ɨlˈɪpsɨz
ɨlˈɪpsɨz
01

Số nhiều của hình elip.

Plural of ellipse.

Ví dụ

The logo featured three colorful ellipses representing community diversity.

Biểu tượng có ba hình elip đầy màu sắc đại diện cho sự đa dạng cộng đồng.

Many students do not understand the concept of ellipses in art.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm về hình elip trong nghệ thuật.

Are ellipses used in social media logos often?

Có phải hình elip thường được sử dụng trong biểu tượng mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Ellipses (Noun)

SingularPlural

Ellipsis

Ellipses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ellipses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ellipses

Không có idiom phù hợp