Bản dịch của từ Ellipses trong tiếng Việt
Ellipses

Ellipses (Noun)
Số nhiều của hình elip.
Plural of ellipse.
The logo featured three colorful ellipses representing community diversity.
Biểu tượng có ba hình elip đầy màu sắc đại diện cho sự đa dạng cộng đồng.
Many students do not understand the concept of ellipses in art.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm về hình elip trong nghệ thuật.
Are ellipses used in social media logos often?
Có phải hình elip thường được sử dụng trong biểu tượng mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Ellipses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ellipsis | Ellipses |
Họ từ
Ellipses, trong tiếng Việt gọi là dấu ba chấm (…), là một dấu câu được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt thông tin, sự ngắt quãng trong lời nói hoặc cảm xúc không hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về viết tắt này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; trong British English, ellipses thường biểu thị sự mơ hồ trong văn viết, trong khi American English có thể sử dụng chúng trong các ghi chú và đối thoại để thể hiện sự dừng lại hoặc chần chừ.
Từ "ellipses" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "elleipsis", có nghĩa là "sự thiếu hụt" hoặc "sự vắng mặt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "e-" (không) và "leipein" (bỏ sót). Trong toán học và vật lý, nó chỉ hình dạng hình elip, vốn thể hiện sự kết hợp giữa sự đầy đủ và sự thiếu hụt trong các độ đo. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm về hình học và sự hoàn thiện.
Từ "ellipses" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ngữ pháp hoặc dấu câu. Trong bối cảnh học thuật, "ellipses" thường đề cập đến việc loại bỏ các từ hoặc cụm từ tường minh trong câu, nhằm làm cho câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. Từ này cũng có thể gặp trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ hoặc triết học, khi phân tích cấu trúc và ý nghĩa câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp