Bản dịch của từ Elves trong tiếng Việt

Elves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elves (Noun)

ˈɛlvz
ˈɛlvz
01

Số nhiều của yêu tinh.

Plural of elve.

Ví dụ

Many children believe in elves during the holiday season.

Nhiều trẻ em tin vào những yêu tinh trong mùa lễ hội.

Not everyone thinks elves are real creatures in our society.

Không phải ai cũng nghĩ rằng yêu tinh là sinh vật có thật trong xã hội.

Do you think elves can teach us about kindness and generosity?

Bạn có nghĩ rằng yêu tinh có thể dạy chúng ta về lòng tốt và sự hào phóng không?

Dạng danh từ của Elves (Noun)

SingularPlural

Elf

Elves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elves

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.