Bản dịch của từ Elves trong tiếng Việt
Elves

Elves (Noun)
Số nhiều của yêu tinh.
Plural of elve.
Many children believe in elves during the holiday season.
Nhiều trẻ em tin vào những yêu tinh trong mùa lễ hội.
Not everyone thinks elves are real creatures in our society.
Không phải ai cũng nghĩ rằng yêu tinh là sinh vật có thật trong xã hội.
Do you think elves can teach us about kindness and generosity?
Bạn có nghĩ rằng yêu tinh có thể dạy chúng ta về lòng tốt và sự hào phóng không?
Dạng danh từ của Elves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elf | Elves |
Họ từ
Từ "elves" (số nhiều của "elf") chỉ đến những sinh vật huyền bí trong truyền thuyết Bắc Âu, thường được miêu tả là nhỏ bé, nhanh nhẹn và có khả năng ma thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ theo ngữ điệu vùng miền, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "elves" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "alf", có nghĩa là "mạo hiểm một cách huyền bí". Trong thần thoại Bắc Âu, elf được mô tả như những sinh vật kỳ diệu có khả năng phép thuật, sống trong rừng và liên kết chặt chẽ với thiên nhiên. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển, đặc biệt trong văn học giả tưởng, nơi mà elf thường được miêu tả là sinh vật đẹp đẽ và thông thái, phản ánh một phần bản năng con người về sự huyền bí và tiến hóa văn hóa.
Từ "elves" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi vì nó chủ yếu liên quan đến văn hóa dân gian và văn học giả tưởng, không phải là chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra. Trong văn cảnh khác, "elves" thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học như "Chúa tể của những chiếc nhẫn" của J.R.R. Tolkien, hoặc trong các câu chuyện Giáng sinh, tượng trưng cho sự huyền bí và sự sống động. Từ này thường được sử dụng trong giáo dục trẻ em và ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp