Bản dịch của từ Emailled trong tiếng Việt
Emailled

Emailled (Adjective)
Rõ ràng: tráng men; dập nổi.
Apparently enamelled embossed.
The emailled sign at the park looks very attractive and colorful.
Biển hiệu được emailled ở công viên trông rất hấp dẫn và đầy màu sắc.
The emailled artwork did not impress the visitors at the exhibition.
Tác phẩm nghệ thuật được emailled không gây ấn tượng với du khách tại triển lãm.
Is the emailled decoration on the community center still visible?
Trang trí được emailled trên trung tâm cộng đồng còn nhìn thấy không?
Động từ "emailed" là dạng quá khứ đơn của "email" trong tiếng Anh, có nghĩa là gửi thư điện tử. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "emailed" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cả hai đều sử dụng "email" để chỉ hình thức giao tiếp qua mạng, nhưng sử dụng "to email" mang lại sắc thái hiện đại hơn. "Emailed" ngày càng trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "emailed" có nguồn gốc từ từ "email", viết tắt của "electronic mail", được hình thành từ sự kết hợp của "electronic" và "mail". "Electronic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", có nghĩa là "hạt điện", trong khi "mail" xuất phát từ tiếng Latin "mānsio", mang nghĩa là "sự giao nhận". Sự phát triển công nghệ thông tin trong nửa cuối thế kỷ XX đã đưa đến sự ra đời của email như một phương thức giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả, từ đó dẫn đến việc hình thành động từ "emailed" để chỉ hành động gửi thư điện tử.
Từ "emailed" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh cần mô tả các tình huống giao tiếp qua email. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công việc, giao tiếp trong kinh doanh hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi việc gửi và nhận thông tin qua email là phổ biến. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ trong giao tiếp hàng ngày.