Bản dịch của từ Emailled trong tiếng Việt

Emailled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emailled (Adjective)

imˈeɪld
imˈeɪld
01

Rõ ràng: tráng men; dập nổi.

Apparently enamelled embossed.

Ví dụ

The emailled sign at the park looks very attractive and colorful.

Biển hiệu được emailled ở công viên trông rất hấp dẫn và đầy màu sắc.

The emailled artwork did not impress the visitors at the exhibition.

Tác phẩm nghệ thuật được emailled không gây ấn tượng với du khách tại triển lãm.

Is the emailled decoration on the community center still visible?

Trang trí được emailled trên trung tâm cộng đồng còn nhìn thấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emailled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emailled

Không có idiom phù hợp