Bản dịch của từ Embryonated trong tiếng Việt

Embryonated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embryonated (Adjective)

ˈɛmbɹiənˌeɪtɨd
ˈɛmbɹiənˌeɪtɨd
01

(của một quả trứng) đã phát triển thành phôi thai.

Of an egg having developed into an embryo.

Ví dụ

The embryonated eggs showed signs of life after three days.

Những quả trứng đã phát triển phôi có dấu hiệu sống sau ba ngày.

The researchers did not find any embryonated eggs in the sample.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy quả trứng nào đã phát triển phôi trong mẫu.

Are the embryonated eggs ready for observation in the lab?

Các quả trứng đã phát triển phôi có sẵn để quan sát trong phòng thí nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embryonated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embryonated

Không có idiom phù hợp