Bản dịch của từ Embryonated trong tiếng Việt
Embryonated

Embryonated (Adjective)
(của một quả trứng) đã phát triển thành phôi thai.
Of an egg having developed into an embryo.
The embryonated eggs showed signs of life after three days.
Những quả trứng đã phát triển phôi có dấu hiệu sống sau ba ngày.
The researchers did not find any embryonated eggs in the sample.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy quả trứng nào đã phát triển phôi trong mẫu.
Are the embryonated eggs ready for observation in the lab?
Các quả trứng đã phát triển phôi có sẵn để quan sát trong phòng thí nghiệm không?
Từ "embryonated" chỉ trạng thái của một tế bào hoặc mô đang trong quá trình phát triển phôi. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các tế bào có nguồn gốc từ phôi, có khả năng phân chia và phát triển thành các mô hoặc cơ quan khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "embryonated" bắt nguồn từ tiếng Latin "embryon", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "embryon" (εν ϑάλλω), có nghĩa là "mầm sống". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các giai đoạn đầu của sự phát triển sinh học. Ngày nay, "embryonated" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả những tế bào hoặc mô đã bắt đầu quá trình phát triển từ phôi, liên quan đến sự hình thành và phát triển của các sinh vật.
Từ "embryonated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về lĩnh vực sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong sinh học phát triển và di truyền học, để mô tả các tế bào hoặc mô đã phát triển từ phôi, thể hiện sự phát triển sớm trong quá trình sống.