Bản dịch của từ Emmet trong tiếng Việt
Emmet

Emmet (Noun)
Một con kiến.
An ant.
An emmet colony can have thousands of individual ants.
Một thuộc địa emmet có thể có hàng nghìn con kiến.
Emmets do not live alone; they thrive in large groups.
Emmet không sống một mình; chúng phát triển trong các nhóm lớn.
How does an emmet communicate with other ants in the colony?
Emmet giao tiếp với những con kiến khác trong thuộc địa như thế nào?
"Emmet" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ một loại côn trùng thuộc họ ong mật, thường được biết đến với tên gọi "đàn ông" trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhân vật hoạt hình trong bộ phim "The Lego Movie", trong khi đó, tại Anh, nó có thể được hiểu là một cái tên hoặc biểu tượng văn hóa. Sự khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh này chủ yếu ở mức độ phổ biến và ngữ nghĩa trong các văn cảnh đặc thù.
Từ "emmet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æmette", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "āmitta", có nghĩa là "con kiến". Gốc từ này liên quan đến từ Latin "formica", cũng chỉ về loài kiến. Trong lịch sử, "emmet" được sử dụng để chỉ những sinh vật nhỏ bé, chăm chỉ, gợi lên hình ảnh của sự kiên trì và làm việc nhóm. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng ở một số vùng miền, thể hiện sự liên kết giữa các loài kiến và ý nghĩa về sự cần cù trong xã hội.
Từ "emmet" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng rất thấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "emmet" thường chỉ những người làm nghề xây dựng, đặc biệt trong phương ngữ Anh, dùng để chỉ công nhân xây dựng hoặc công nhân lành nghề. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực xây dựng hoặc khi thảo luận về nghề nghiệp trong các tình huống liên quan đến lao động và kỹ năng nghề.