Bản dịch của từ Emotioned trong tiếng Việt
Emotioned

Emotioned (Adjective)
Bị khuấy động hoặc thấm đẫm cảm xúc; xúc động.
Stirred by or imbued with emotion emotional.
The audience was emotioned during the powerful speech by Martin Luther King.
Khán giả đã xúc động trong bài phát biểu mạnh mẽ của Martin Luther King.
The film did not leave me emotioned; it felt very flat.
Bộ phim không khiến tôi cảm thấy xúc động; nó rất nhạt nhẽo.
Why do you think people feel so emotioned at charity events?
Tại sao bạn nghĩ mọi người lại cảm thấy xúc động trong các sự kiện từ thiện?
Từ "emotioned" được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người khi cảm xúc mạnh mẽ được thể hiện. Tuy nhiên, thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và thường không được công nhận rộng rãi. Trong văn viết, từ này có thể gợi ý sự nhấn mạnh tới việc chịu ảnh hưởng của cảm xúc, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu thể hiện ở cách sử dụng từ và nghĩa, nhưng "emotioned" không phải là một ví dụ đáng chú ý trong lĩnh vực này.
Từ "emotioned" có nguồn gốc từ động từ "emotion" trong tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "emotion", có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio", xuất phát từ "emovere", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đưa ra". "Emotio" liên quan đến cảm xúc, phản ánh trạng thái tinh thần hoặc tâm trạng. Sự kết hợp với hậu tố "-ed" cho thấy trạng thái đã xảy ra, do đó từ "emotioned" thể hiện sự chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cảm xúc, phản ánh cách mà cảm xúc tác động đến trạng thái của một người.
Từ "emotioned" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do không phải là từ vựng phổ biến. Trong bối cảnh khác, "emotioned" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc trong văn học hoặc tâm lý, mô tả trạng thái hoặc hành vi chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường bị thay thế bằng các từ khác như "emotional".