Bản dịch của từ Emotioned trong tiếng Việt

Emotioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotioned (Adjective)

ɨmˈoʊʃənd
ɨmˈoʊʃənd
01

Bị khuấy động hoặc thấm đẫm cảm xúc; xúc động.

Stirred by or imbued with emotion emotional.

Ví dụ

The audience was emotioned during the powerful speech by Martin Luther King.

Khán giả đã xúc động trong bài phát biểu mạnh mẽ của Martin Luther King.

The film did not leave me emotioned; it felt very flat.

Bộ phim không khiến tôi cảm thấy xúc động; nó rất nhạt nhẽo.

Why do you think people feel so emotioned at charity events?

Tại sao bạn nghĩ mọi người lại cảm thấy xúc động trong các sự kiện từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emotioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotioned

Không có idiom phù hợp