Bản dịch của từ Empiricalness trong tiếng Việt

Empiricalness

Noun [U/C]

Empiricalness (Noun)

ˌɛmpikɹˈɪnəsənz
ˌɛmpikɹˈɪnəsənz
01

Chất lượng thực nghiệm hoặc bản chất.

Empirical quality or nature.

Ví dụ

The study focused on the empiricalness of social behavior.

Nghiên cứu tập trung vào tính kinh nghiệm của hành vi xã hội.

Her research emphasized the importance of empiricalness in sociology.

Nghiên cứu của cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của tính kinh nghiệm trong xã hội học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empiricalness

Không có idiom phù hợp