Bản dịch của từ Empiricalness trong tiếng Việt
Empiricalness
Noun [U/C]
Empiricalness (Noun)
ˌɛmpikɹˈɪnəsənz
ˌɛmpikɹˈɪnəsənz
Ví dụ
The study focused on the empiricalness of social behavior.
Nghiên cứu tập trung vào tính kinh nghiệm của hành vi xã hội.
Her research emphasized the importance of empiricalness in sociology.
Nghiên cứu của cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của tính kinh nghiệm trong xã hội học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Empiricalness
Không có idiom phù hợp