Bản dịch của từ Empory trong tiếng Việt
Empory
Noun [U/C]
Empory (Noun)
ˈɛmpɚi
ˈɛmpɚi
01
Emporium.
Ví dụ
The new empory in town attracts many shoppers.
Empory mới ở thị trấn thu hút nhiều người mua sắm.
The empory hosts a grand opening event next week.
Empory tổ chức sự kiện khai trương lớn vào tuần tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Empory
Không có idiom phù hợp