Bản dịch của từ Emporium trong tiếng Việt
Emporium

Emporium (Noun)
The emporium in our town offers a variety of products.
Cửa hàng bách hóa ở thị trấn chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm.
She doesn't like shopping at the emporium due to the crowds.
Cô ấy không thích mua sắm tại cửa hàng bách hóa vì đám đông.
Do you often visit the emporium to buy household items?
Bạn thường hay ghé cửa hàng bách hóa để mua đồ dùng gia đình không?
Họ từ
"Emporium" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là một nơi buôn bán lớn hoặc chợ sầm uất, thường cung cấp nhiều loại hàng hóa từ những khu vực khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh quốc, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "emporium" thường mang sắc thái cổ điển hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể dùng nhiều hơn trong các tên thương hiệu hoặc cửa hàng đặc biệt.
Từ "emporium" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "emporium", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "emporion", nghĩa là "nơi buôn bán". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các trung tâm thương mại lớn, nơi diễn ra các hoạt động trao đổi hàng hóa và văn hóa. Ngày nay, "emporium" thường chỉ những cửa hàng hoặc trung tâm thương mại lớn, mở rộng ý nghĩa ban đầu của nó, phản ánh sự phát triển của giao thương trong xã hội hiện đại.
Từ "emporium" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về kinh tế hoặc văn hóa. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những cửa hàng lớn hoặc trung tâm thương mại, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử hoặc địa lý. Thường xuất hiện trong các nghiên cứu về thương mại hóa hoặc đô thị hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp