Bản dịch của từ En face trong tiếng Việt

En face

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

En face (Adjective)

ɛnfˈeɪs
ɛnfˈeɪs
01

Hướng về phía trước.

Facing forwards.

Ví dụ

The en face portrait captured her smile perfectly.

Bức chân dung trực tiếp đã ghi lại nụ cười của cô ấy một cách hoàn hảo.

The en face meeting allowed for better communication.

Cuộc gặp gỡ trực tiếp cho phép giao tiếp tốt hơn.

The en face interaction made him feel more comfortable.

Sự tương tác trực tiếp khiến anh ấy cảm thấy thoải mái hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng En face cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with En face

Không có idiom phù hợp