Bản dịch của từ En face trong tiếng Việt
En face
En face (Adjective)
Hướng về phía trước.
Facing forwards.
The en face portrait captured her smile perfectly.
Bức chân dung trực tiếp đã ghi lại nụ cười của cô ấy một cách hoàn hảo.
The en face meeting allowed for better communication.
Cuộc gặp gỡ trực tiếp cho phép giao tiếp tốt hơn.
The en face interaction made him feel more comfortable.
Sự tương tác trực tiếp khiến anh ấy cảm thấy thoải mái hơn.
Từ "en face", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một cách nhìn trực diện hoặc một tư thế chạm mặt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh, diễn tả một bố cục mà đối tượng được trình bày từ góc nhìn đối diện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy vùng miền.
Cụm từ "en face" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "en" có nghĩa là "trong" hoặc "trên" và "face" có nghĩa là "mặt" hoặc "diện mạo". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc để chỉ sự đối diện hoặc ảnh hưởng trực tiếp. Sự phát triển của thuật ngữ này từ tiếng Pháp sang tiếng Anh vào thế kỷ 19 đã làm phong phú thêm cách diễn đạt về sự hiện diện và cái nhìn tổng quát trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "en face" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự mô tả hoặc phân tích trực diện một đối tượng trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Thường thì, cụm từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thảo luận nghệ thuật, phê bình hình ảnh, hay trong các bài giảng về phương pháp nghiên cứu.