Bản dịch của từ Enamour trong tiếng Việt

Enamour

Verb

Enamour (Verb)

ɪnˈæməɹ
ɪnˈæməɹ
01

Hãy tràn ngập tình yêu dành cho.

Be filled with love for.

Ví dụ

She enamoured him with her kindness.

Cô ấy đã yêu anh ta bằng lòng tốt của mình.

The community enamours the new residents with warm welcomes.

Cộng đồng đã yêu quý những cư dân mới bằng sự chào đón ấm áp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enamour

Không có idiom phù hợp