Bản dịch của từ Enamour trong tiếng Việt
Enamour

Enamour (Verb)
Hãy tràn ngập tình yêu dành cho.
Be filled with love for.
She enamoured him with her kindness.
Cô ấy đã yêu anh ta bằng lòng tốt của mình.
The community enamours the new residents with warm welcomes.
Cộng đồng đã yêu quý những cư dân mới bằng sự chào đón ấm áp.
The charity event enamoured many participants with its noble cause.
Sự kiện từ thiện đã làm cho nhiều người tham gia yêu quý với mục đích cao cả.
Họ từ
Từ "enamour" có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy yêu thích hoặc mê mẩn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự cuốn hút lãng mạn. Từ này thường thấy trong văn phong viết lách trang trọng và có tính chất văn học. Phiên bản sử dụng phổ biến nhất của từ là "enamored" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "enamoured". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phần kết thúc "-ed" và "-our", không làm thay đổi ý nghĩa nhưng phản ánh hình thức ngôn ngữ khu vực.
Từ "enamour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "enamourer", mang nghĩa "làm say đắm". Tiếng Pháp này lại được hình thành từ hạ Latin "inamourare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "amour" nghĩa là "tình yêu". Từ "enamour" phản ánh việc cảm xúc mãnh liệt liên quan đến tình yêu, và trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ việc khiến ai đó trở nên yêu thích hoặc say mê điều gì đó một cách sâu sắc.
Từ "enamour" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài kiểm tra IELTS, thuộc phần từ vựng nâng cao, chủ yếu liên quan đến cảm xúc và tâm lý con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, nhất là khi mô tả trạng thái say mê hoặc sự thu hút trong tình yêu. Từ này thường gặp trong các bài thơ, tiểu thuyết hay bài diễn văn trữ tình, thể hiện những tình cảm sâu sắc và lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp