Bản dịch của từ Enamoured trong tiếng Việt
Enamoured

Enamoured (Adjective)
Many people are enamoured with the idea of social media influence.
Nhiều người bị cuốn hút bởi ý tưởng ảnh hưởng của mạng xã hội.
She is not enamoured with the current state of social equality.
Cô ấy không bị cuốn hút bởi tình trạng bình đẳng xã hội hiện tại.
Are you enamoured with the latest trends in social activism?
Bạn có bị cuốn hút bởi những xu hướng mới nhất trong hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "enamoured" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enamourer" và được sử dụng để diễn tả trạng thái say mê hoặc yêu thương sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được coi là một hình thức cổ điển hơn, thông dụng hơn ở Anh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "infatuated" với ý nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái hơi khác, nhấn mạnh đến sự hấp dẫn mãnh liệt, thường tạm thời. "Enamoured" thường mang tính chất lãng mạn và bền vững hơn trong ngữ cảnh.
Từ "enamoured" xuất phát từ tiếng Anh cổ "enamouren", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "enamourer", nghĩa là "làm cho yêu thương". Cụm từ này lại có nguồn gốc từ động từ Latinh "amor", có nghĩa là "tình yêu". Lịch sử ngữ nghĩa của từ phản ánh cảm xúc mãnh liệt và sự say đắm trong tình yêu, thể hiện sự gắn kết sâu sắc với đối tượng yêu thương. Ngày nay, "enamoured" thường được sử dụng để mô tả sự say mê hoặc thích thú mãnh liệt, không chỉ trong tình yêu mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "enamoured" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái yêu thích mãnh liệt, thường trong ngữ cảnh văn học hoặc những bài viết mang tính chất lãng mạn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc mối quan hệ, mặc dù một số từ cụ thể hơn, như "in love" hay "fond of", được sử dụng phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp