Bản dịch của từ Encephalon trong tiếng Việt

Encephalon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encephalon (Noun)

01

Não.

The brain.

Ví dụ

The encephalon processes social interactions during group discussions in class.

Encephalon xử lý các tương tác xã hội trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.

The encephalon does not control emotions in every social situation.

Encephalon không kiểm soát cảm xúc trong mọi tình huống xã hội.

Does the encephalon affect how we communicate with others socially?

Encephalon có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encephalon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encephalon

Không có idiom phù hợp