Bản dịch của từ Enchain trong tiếng Việt
Enchain

Enchain (Verb)
Liên kết với hoặc như với dây chuyền.
Bind with or as with chains.
Social media can enchain users to their devices for hours each day.
Mạng xã hội có thể ràng buộc người dùng vào thiết bị hàng giờ mỗi ngày.
They do not enchain their thoughts with negative beliefs about society.
Họ không ràng buộc suy nghĩ của mình với những niềm tin tiêu cực về xã hội.
Can social pressures enchain young people to conform to trends?
Áp lực xã hội có thể ràng buộc giới trẻ phải tuân theo xu hướng không?
Họ từ
Từ "enchain" (động từ) có nghĩa là ràng buộc, giam cầm hay kìm hãm một ai đó hoặc một cái gì đó bằng dây xích. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản có tính chất văn học hoặc triết lý. Ở dạng British English và American English, "enchain" không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm "â" trong âm tiết đầu ở British English có thể được phát âm nhẹ hơn so với American English.
Từ "enchain" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "enchaîner", được hình thành từ tiền tố "en-" (chỉ sự hình thành) và từ "chaîne" (chuỗi, xích) có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc gắn kết hoặc ràng buộc một cách vật lý. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ việc ràng buộc hay kiểm soát tâm lý hoặc tình cảm của con người, thể hiện sự áp đặt hoặc hạn chế tự do.
Từ "enchain" (ràng buộc, gắn liền) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và tính hình thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học hoặc các cuộc thảo luận về tự do và kiểm soát. Sự gắn liền với các chủ đề này làm cho từ "enchain" trở nên đáng chú ý hơn trong các bài viết phân tích hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp