Bản dịch của từ Enchains trong tiếng Việt
Enchains
Verb Noun [U/C]

Enchains (Verb)
ɛnˈeɪtʃnz
ɛnˈeɪtʃnz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Enchains (Noun)
ɛnˈeɪtʃnz
ɛnˈeɪtʃnz
Họ từ
"Enchains" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trói buộc hoặc kìm hãm ai đó hoặc cái gì đó bằng xích. Từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc giới hạn quyền tự do hoặc tiềm năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enchains" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và cách diễn đạt của từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enchains
Không có idiom phù hợp