Bản dịch của từ Encyclopaediae trong tiếng Việt

Encyclopaediae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encyclopaediae (Noun)

ɨnsˌaɪkləpˈeɪdiə
ɨnsˌaɪkləpˈeɪdiə
01

Số nhiều của bách khoa toàn thư.

Plural of encyclopaedia.

Ví dụ

Many encyclopaediae discuss social issues like poverty and education.

Nhiều bách khoa toàn thư thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Not all encyclopaediae cover social topics in depth.

Không phải tất cả bách khoa toàn thư đều đề cập đến các chủ đề xã hội một cách sâu sắc.

Which encyclopaediae provide the best information on social movements?

Bách khoa toàn thư nào cung cấp thông tin tốt nhất về các phong trào xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encyclopaediae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encyclopaediae

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.