Bản dịch của từ Endmost trong tiếng Việt

Endmost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endmost (Adjective)

ˈɛndmoʊst
ˈɛndmoʊst
01

Gần cuối cùng.

Nearest to the end.

Ví dụ

The endmost seat in the theater was reserved for Mr. Smith.

Ghế gần cuối trong rạp hát được giữ cho ông Smith.

The endmost section of the park is often quiet and peaceful.

Khu vực gần cuối của công viên thường yên tĩnh và bình yên.

Is the endmost row of seats available for the concert?

Hàng ghế gần cuối có còn trống cho buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endmost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endmost

Không có idiom phù hợp