Bản dịch của từ Endmost trong tiếng Việt
Endmost

Endmost (Adjective)
Gần cuối cùng.
Nearest to the end.
The endmost seat in the theater was reserved for Mr. Smith.
Ghế gần cuối trong rạp hát được giữ cho ông Smith.
The endmost section of the park is often quiet and peaceful.
Khu vực gần cuối của công viên thường yên tĩnh và bình yên.
Is the endmost row of seats available for the concert?
Hàng ghế gần cuối có còn trống cho buổi hòa nhạc không?
Từ "endmost" là một tính từ dùng để chỉ vị trí xa nhất ở cuối cùng hoặc vô cùng tận của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, có thể tìm thấy phiên bản sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng chủ yếu "endmost" được sử dụng chủ yếu ở Anh. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "e", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm khác đôi chút. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian hoặc thời gian, nhấn mạnh sự tối thượng hoặc cuối cùng.
Từ "endmost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được tạo thành từ tiền tố "end", có nguồn gốc từ tiếng Old English "endian", có nghĩa là "cuối cùng, kết thúc", và hậu tố "most", xuất phát từ tiếng Old English "mǫsta", biểu thị cấp độ cao nhất hoặc vị trí tối ưu nhất. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí xa nhất hoặc cuối cùng trong một chuỗi hay không gian. Ngày nay, "endmost" chỉ vị trí cuối cùng hoặc xa nhất, thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ về độ chính xác và sự không thể đạt được.
Từ "endmost" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, có thể thấy chủ yếu trong bối cảnh bài viết và bài nói. Trong bài viết, nó có thể được sử dụng để miêu tả vị trí hoặc trạng thái cuối cùng của một cái gì đó, trong khi trong bài nói, nó thường xuất hiện khi nói về các yếu tố hoặc thành phần trong một chuỗi. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các lĩnh vực học thuật, đặc biệt là khi diễn đạt những khái niệm liên quan đến kết thúc hoặc cực điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp