Bản dịch của từ Endurable trong tiếng Việt
Endurable

Endurable (Adjective)
Có thể chịu đựng được; có thể chịu đựng được.
Able to be endured bearable.
The endurable heat made the outdoor event more enjoyable for everyone.
Nhiệt độ có thể chịu đựng được đã làm sự kiện ngoài trời thú vị hơn.
The endurable conditions did not stop the volunteers from helping others.
Các điều kiện có thể chịu đựng được không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.
Are the endurable living conditions in the community satisfactory for residents?
Các điều kiện sống có thể chịu đựng được trong cộng đồng có làm hài lòng cư dân không?
Dạng tính từ của Endurable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Endurable Có thể chịu được | More endurable Dễ chịu hơn | Most endurable Có thể chịu được nhất |
Từ "endurable" là một tính từ được sử dụng để chỉ khả năng chịu đựng hoặc chịu đựng những điều kiện khó khăn, đau đớn hay không thuận lợi mà không bị tê liệt hoặc hủy hoại. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sức mạnh nội tâm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách viết hay sử dụng từ này, tuy nhiên, trong thực hành nói, nhấn âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể.
Từ "endurable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "durare", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "chịu đựng". Tiền tố "en-" trong tiếng Anh nhằm chỉ tính chất hoặc quá trình. Lịch sử từ này cho thấy ý nghĩa về khả năng chịu đựng và bền bỉ trước những thử thách. Hiện nay, "endurable" được sử dụng để chỉ khả năng chống chọi với khó khăn hoặc thử thách mà không suy sụp, phù hợp với nguồn gốc ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "endurable" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Writing và Speaking khi thí sinh mô tả khả năng chịu đựng hoặc sự bền bỉ. Trong tài liệu học thuật và văn phong chính thức, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của một vật hay trải nghiệm có thể chịu đựng được áp lực hoặc khó khăn trong thời gian dài. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này xuất hiện khi thảo luận về cảm giác hoặc trạng thái tâm lý liên quan đến sự nhẫn nại và chịu đựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



