Bản dịch của từ Engagingly trong tiếng Việt

Engagingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engagingly (Adverb)

ɛngˈeɪdʒɪŋli
ɛngˈeɪdʒɪŋli
01

Một cách hấp dẫn.

In an engaging manner.

Ví dụ

She spoke engagingly about her volunteer work at the community center.

Cô ấy nói hấp dẫn về công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

He did not engage engagingly with the audience during the speech.

Anh ấy không tương tác hấp dẫn với khán giả trong bài phát biểu.

Did they respond engagingly to the social issues discussed in the interview?

Họ có phản ứng hấp dẫn với các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engagingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engagingly

Không có idiom phù hợp