Bản dịch của từ Engagingly trong tiếng Việt
Engagingly

Engagingly (Adverb)
Một cách hấp dẫn.
In an engaging manner.
She spoke engagingly about her volunteer work at the community center.
Cô ấy nói hấp dẫn về công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He did not engage engagingly with the audience during the speech.
Anh ấy không tương tác hấp dẫn với khán giả trong bài phát biểu.
Did they respond engagingly to the social issues discussed in the interview?
Họ có phản ứng hấp dẫn với các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "engagingly" là trạng từ, có nghĩa là một cách hấp dẫn hoặc thú vị, thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thu hút sự chú ý của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn phong, "engagingly" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết hoặc diễn thuyết mang tính chất nghệ thuật và giáo dục, nhằm tạo ấn tượng tốt với người nghe hoặc độc giả.
Từ "engagingly" có nguồn gốc từ động từ Latin "in- + agere", nghĩa là "tham gia" hoặc "hành động". Từ "engage" xuất hiện vào thế kỷ 16 trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thu hút" hoặc "kết nối". Hệ quả là, "engagingly" mô tả cách thức hành động của ai đó một cách hấp dẫn và thu hút sự chú ý. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách mà các hành động và tương tác được nhìn nhận trong xã hội hiện đại.
Từ "engagingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự diễn đạt mạch lạc và thu hút người nghe, người đọc là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức giao tiếp trong giáo dục, truyền thông và giải trí, nhấn mạnh khả năng thu hút sự chú ý và tạo dựng sự tương tác tích cực giữa người nói và người nghe.