Bản dịch của từ Englishman trong tiếng Việt

Englishman

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Englishman (Noun)

ˈɪŋglɪʃmn̩
ˈɪŋglɪʃmn̩
01

Một người đàn ông đến từ nước anh.

A man from england.

Ví dụ

The Englishman arrived in London yesterday.

Người Anh đã đến London ngày hôm qua.

The Englishman spoke with a British accent.

Người Anh nói giọng Anh.

The Englishman enjoyed fish and chips for dinner.

Người Anh thưởng thức món cá và khoai tây chiên trong bữa tối.

Dạng danh từ của Englishman (Noun)

SingularPlural

Englishman

Englishmen

Englishman (Noun Countable)

ˈɪŋglɪʃmn̩
ˈɪŋglɪʃmn̩
01

Một người đàn ông đến từ nước anh.

A man from england.

Ví dụ

The Englishman arrived at the social event with his British accent.

Người Anh đến sự kiện xã hội với giọng Anh của mình.

She married an Englishman and moved to London.

Cô kết hôn với một người Anh và chuyển đến London.

The Englishman's favorite sport is cricket.

Môn thể thao yêu thích của người Anh là cricket.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Englishman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Englishman

Không có idiom phù hợp