Bản dịch của từ Enterprising person trong tiếng Việt
Enterprising person

Enterprising person (Noun)
Một người thể hiện sự chủ động và tháo vát.
A person who shows initiative and resourcefulness.
Maria is an enterprising person who started her own business.
Maria là một người năng động đã khởi nghiệp kinh doanh riêng.
John is not an enterprising person; he avoids taking risks.
John không phải là một người năng động; anh ấy tránh mạo hiểm.
Is Sarah an enterprising person in her community projects?
Sarah có phải là một người năng động trong các dự án cộng đồng không?
Người "enterprising" thường được mô tả là những cá nhân có tính cách, tư duy sáng tạo và khả năng chấp nhận rủi ro trong kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác. Họ có sự nhạy bén trong việc nhận ra cơ hội và thường tìm kiếm cách để phát triển hoặc cải thiện tình hình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện với sắc thái khác nhau trong giao tiếp thường ngày, một số người có thể nhấn mạnh vào tính sáng tạo hơn là khả năng liều lĩnh trong tiếng Anh Anh.
Từ "enterprising" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to enterprise", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entreprendre", nghĩa là "đảm nhận" hay "tiến hành". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latin "interprehendere", nghĩa là "nắm bắt". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ những cá nhân có tinh thần khởi nghiệp, dám chấp nhận rủi ro và sáng tạo trong kinh doanh. Từ "enterprising" hiện nay gắn liền với sự năng động và khả năng tạo ra cơ hội trong môi trường kinh tế.
Khái niệm "enterprising person" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói trong kỳ thi IELTS, với tần suất cao liên quan đến chủ đề kinh doanh, khởi nghiệp và sự sáng tạo. Từ này thường được sử dụng để mô tả cá nhân có khả năng tư duy độc lập và hành động tích cực trong việc khởi xướng các dự án mới. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng phổ biến trong văn học kinh tế, báo cáo nghiên cứu và các diễn đàn thảo luận về sự đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp