Bản dịch của từ Enterprising person trong tiếng Việt

Enterprising person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterprising person (Noun)

ˈɛntɚpɹˌaɪzɨŋ pɝˈsən
ˈɛntɚpɹˌaɪzɨŋ pɝˈsən
01

Một người thể hiện sự chủ động và tháo vát.

A person who shows initiative and resourcefulness.

Ví dụ

Maria is an enterprising person who started her own business.

Maria là một người năng động đã khởi nghiệp kinh doanh riêng.

John is not an enterprising person; he avoids taking risks.

John không phải là một người năng động; anh ấy tránh mạo hiểm.

Is Sarah an enterprising person in her community projects?

Sarah có phải là một người năng động trong các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enterprising person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enterprising person

Không có idiom phù hợp