Bản dịch của từ Entertainingly trong tiếng Việt

Entertainingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entertainingly (Adverb)

ˌɛntɚtˈeɪnɨŋli
ˌɛntɚtˈeɪnɨŋli
01

Một cách giải trí.

In an entertaining manner.

Ví dụ

She spoke entertainingly about her travel adventures.

Cô ấy nói về cuộc phiêu lưu du lịch của mình một cách giải trí.

He did not present his ideas entertainingly during the presentation.

Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách giải trí trong buổi thuyết trình.

Did they answer the questions entertainingly in the interview?

Họ có trả lời những câu hỏi một cách giải trí trong cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entertainingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entertainingly

Không có idiom phù hợp