Bản dịch của từ Entomologist trong tiếng Việt
Entomologist

Entomologist (Noun)
Các nhà khoa học nghiên cứu côn trùng.
Scientists who study insects.
The entomologist discovered a new species of beetle in the forest.
Nhà nghiên cứu côn trùng phát hiện một loài bọ mới trong rừng.
The entomologist conducted research on the behavior of ants in urban areas.
Nhà nghiên cứu côn trùng tiến hành nghiên cứu về hành vi của kiến trong khu vực đô thị.
The entomologist's work involves identifying different types of butterflies and moths.
Công việc của nhà nghiên cứu côn trùng liên quan đến việc xác định các loại bướm và sâu bướm khác nhau.
Dạng danh từ của Entomologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entomologist | Entomologists |
Họ từ
Entomologist là một danh từ chỉ người nghiên cứu côn trùng, thuộc lĩnh vực sinh học. Họ thu thập, phân tích và bảo tồn thông tin về côn trùng, đóng góp vào việc hiểu biết về hệ sinh thái và kiểm soát dịch hại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, côn trùng học có thể được nhấn mạnh nhiều hơn trong nghiên cứu nông nghiệp, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến sinh thái và bảo tồn.
Từ "entomologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "entomo-" có nghĩa là "côn trùng" (từ "entomon") và "-logist" có nguồn gốc từ "logos", tức là "khoa học" hoặc "tình huống của một lĩnh vực". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19 để chỉ các nhà nghiên cứu chuyên sâu về côn trùng, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu sinh học và hệ sinh thái. Sự kết hợp này thể hiện rõ mục tiêu của các nhà côn trùng học trong việc khảo sát, phân loại và hiểu biết về vai trò của côn trùng trong môi trường.
Từ "entomologist" là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ người nghiên cứu về côn trùng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất khá thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh thảo luận về sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, hội thảo khoa học hoặc trong giáo dục liên quan đến sinh thái và bảo tồn.