Bản dịch của từ Entomologist trong tiếng Việt

Entomologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entomologist (Noun)

ɛntəmˈɑlədʒəs
ɛntəmˈɑlədʒəss
01

Các nhà khoa học nghiên cứu côn trùng.

Scientists who study insects.

Ví dụ

The entomologist discovered a new species of beetle in the forest.

Nhà nghiên cứu côn trùng phát hiện một loài bọ mới trong rừng.

The entomologist conducted research on the behavior of ants in urban areas.

Nhà nghiên cứu côn trùng tiến hành nghiên cứu về hành vi của kiến trong khu vực đô thị.

The entomologist's work involves identifying different types of butterflies and moths.

Công việc của nhà nghiên cứu côn trùng liên quan đến việc xác định các loại bướm và sâu bướm khác nhau.

Dạng danh từ của Entomologist (Noun)

SingularPlural

Entomologist

Entomologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entomologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entomologist

Không có idiom phù hợp