Bản dịch của từ Environment-friendly trong tiếng Việt

Environment-friendly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environment-friendly (Adjective)

ɨnvˈaɪɹəndməntlɚi
ɨnvˈaɪɹəndməntlɚi
01

Không gây hại cho môi trường.

Not harmful to the environment.

Ví dụ

Many companies are adopting environment-friendly practices to reduce waste.

Nhiều công ty đang áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường để giảm lãng phí.

This product is not environment-friendly and harms the ecosystem.

Sản phẩm này không thân thiện với môi trường và gây hại cho hệ sinh thái.

Are environment-friendly initiatives effective in improving community well-being?

Các sáng kiến thân thiện với môi trường có hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environment-friendly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environment-friendly

Không có idiom phù hợp