Bản dịch của từ Enwrapping trong tiếng Việt

Enwrapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enwrapping (Verb)

ɨnɹˈɑpɨŋ
ɨnɹˈɑpɨŋ
01

Để bọc hoặc kèm theo.

To wrap or enclose.

Ví dụ

The community center is enwrapping its members with support and resources.

Trung tâm cộng đồng đang bao bọc các thành viên bằng sự hỗ trợ và tài nguyên.

They are not enwrapping their ideas in the social discussion.

Họ không bao bọc ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận xã hội.

Is the program enwrapping the youth in positive activities?

Chương trình có đang bao bọc giới trẻ trong các hoạt động tích cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enwrapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enwrapping

Không có idiom phù hợp