Bản dịch của từ Enwrapping trong tiếng Việt
Enwrapping

Enwrapping (Verb)
Để bọc hoặc kèm theo.
To wrap or enclose.
The community center is enwrapping its members with support and resources.
Trung tâm cộng đồng đang bao bọc các thành viên bằng sự hỗ trợ và tài nguyên.
They are not enwrapping their ideas in the social discussion.
Họ không bao bọc ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận xã hội.
Is the program enwrapping the youth in positive activities?
Chương trình có đang bao bọc giới trẻ trong các hoạt động tích cực không?
Họ từ
"Enwrapping" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bọc lại hoặc quấn kín một vật thể nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động bảo vệ hoặc giấu kín, có thể liên quan đến bao bì hoặc hiện tượng tự nhiên. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả về hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, "enwrapping" ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Từ "enwrapping" có nguồn gốc từ động từ "wrap", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wrappen", có nghĩa là bọc lại hoặc bao bọc. Tiếng Anh cổ này có nguồn gốc từ từ "wrappa" trong tiếng Đức, mang ý nghĩa tương tự. Sự kết hợp của tiền tố "en-" với "wrap" tạo ra ý nghĩa "bao bọc hoàn toàn". Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động bao bọc hay che phủ một vật thể, thể hiện sự an toàn và bảo vệ.
Từ "enwrapping" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến việc mô tả quá trình bọc hay bao phủ một vật thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật, thủ công hoặc thiết kế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tự nhiên hoặc sáng tạo, nhưng không phổ biến. Từ này mang tính chất hình ảnh cao và thường xuất hiện trong tác phẩm văn chương hoặc mô tả chi tiết.