Bản dịch của từ Ephemeralness trong tiếng Việt
Ephemeralness

Ephemeralness (Noun)
Tính chất phù du; tính nhất thời.
The quality of being ephemeral transitoriness.
The ephemeralness of social media trends is evident every few months.
Tính chất thoáng qua của các xu hướng mạng xã hội rõ ràng mỗi vài tháng.
The ephemeralness of online friendships can be quite disappointing for many.
Tính chất thoáng qua của tình bạn trực tuyến có thể gây thất vọng cho nhiều người.
Is the ephemeralness of social movements a concern for activists today?
Liệu tính chất thoáng qua của các phong trào xã hội có đáng lo ngại cho các nhà hoạt động hôm nay không?
The ephemeralness of social media trends makes it hard to keep up.
Sự tạm thời của các xu hướng truyền thông xã hội làm cho việc theo kịp trở nên khó khăn.
Ignoring the ephemeralness of information can lead to outdated content.
Bỏ qua tính tạm thời của thông tin có thể dẫn đến nội dung lỗi thời.
Họ từ
Tính tạm thời (ephemeralness) đề cập đến trạng thái hoặc tính chất ngắn ngủi, không kéo dài lâu. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ephemeros", nghĩa là "sống trong một ngày". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm. Tình trạng tạm thời thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như thiên nhiên, nghệ thuật, và triết học, nhấn mạnh sự fugacity của sự tồn tại và trải nghiệm.
Từ "ephemeralness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ephemeralis", có nghĩa là "sống trong một ngày" hay "ngắn ngủi". Từ này được hình thành từ phần trước "ephemer", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ephēmeros", kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để mô tả sự tạm bợ, thoáng qua của các hiện tượng tự nhiên hoặc cuộc sống con người, phản ánh tính chất bất ổn và ngắn ngủi của sự tồn tại.
Từ "ephemeralness" thể hiện khái niệm về sự ngắn ngủi, tạm thời và thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu gặp trong các chủ đề liên quan đến văn học hoặc triết học. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, cảm xúc hoặc xu hướng có tính hàn lâm, như vẻ đẹp tạm thời của thiên nhiên hoặc thời trang, nhấn mạnh sự chuyển tiếp và tính không bền vững của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp