Bản dịch của từ Ephialtes trong tiếng Việt
Ephialtes

Ephialtes (Noun)
Một cơn ác mộng.
A nightmare.
Last night, I had an ephialtes about losing my job.
Tối qua, tôi đã có một cơn ác mộng về việc mất việc.
She did not experience an ephialtes during the exam period.
Cô ấy không trải qua cơn ác mộng nào trong kỳ thi.
Did you have an ephialtes about your social life recently?
Gần đây bạn có cơn ác mộng nào về đời sống xã hội không?
Ephialtes là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường ám chỉ đến những giấc mơ hay ảo giác khó chịu xảy ra trong khi ngủ, thường liên quan đến cảm giác bị đè nén hoặc tấn công. Trong tiếng Anh hiện đại, "ephialtes" không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc văn hóa dân gian. Mặc dù không có phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ khác nhau, từ này chỉ mang tính chất ngữ nghĩa mà không khác nhau về cách sử dụng.
Từ "ephialtes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ephialtes" nghĩa là "kẻ gây ra giấc mơ xấu" hay "kẻ gây rối". Trong văn hóa và tín ngưỡng cổ đại, từ này ám chỉ đến những linh hồn hoặc hiện tượng mà người ta tin rằng gây ra sự hoảng sợ và ác mộng khi ngủ. Ngày nay, “ephialtes” thường được dùng để chỉ những cơn ác mộng hoặc sự lo âu trong giấc ngủ, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc lịch sử của từ này.
Từ "ephialtes" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường chỉ về hiện tượng hoặc sự việc đáng sợ, thường liên quan đến giấc mơ hoặc ảo giác. Nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực văn học, tâm lý học và văn hóa. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.