Bản dịch của từ Nightmare trong tiếng Việt
Nightmare

Nightmare (Noun)
Một trải nghiệm hoặc viễn cảnh rất khó chịu hoặc đáng sợ.
A very unpleasant or frightening experience or prospect.
The nightmare of poverty haunted the community.
Ác mộng về nghèo đeo bám cộng đồng.
The nightmare of discrimination affected many individuals.
Ác mộng về phân biệt đối xử ảnh hưởng nhiều người.
The nightmare of violence plagued the city.
Ác mộng về bạo lực làm hại thành phố.
Một giấc mơ đáng sợ hoặc khó chịu.
A frightening or unpleasant dream.
The nightmare haunted her sleep after watching a horror movie.
Ác mộng ám ảnh giấc ngủ của cô sau khi xem một bộ phim kinh dị.
The recurring nightmares affected his mental health negatively.
Những cơn ác mộng tái diễn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của anh ấy.
The child woke up crying from a particularly vivid nightmare.
Đứa trẻ tỉnh giấc khóc từ một cơn ác mộng rất sống động.
Dạng danh từ của Nightmare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nightmare | Nightmares |
Kết hợp từ của Nightmare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Awful nightmare Ác mộng kinh hoàng | The awful nightmare of cyberbullying affected many teenagers negatively. Cơn ác mộng kinh hoàng về cyberbullying ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều thiếu niên. |
Horrible nightmare Cơn ác mộng khủng khiếp | The social experiment turned into a horrible nightmare. Thí nghiệm xã hội biến thành cơn ác mộng kinh hoàng. |
Complete nightmare Cơn ác mộng hoàn hảo | The social event turned into a complete nightmare. Sự kiện xã hội biến thành cơn ác mộng hoàn toàn. |
Terrifying nightmare Cơn ác mộng đáng sợ | The terrifying nightmare of cyberbullying haunted her every night. Cơn ác mộng đáng sợ về cyberbullying ám ảnh cô ấy mỗi đêm. |
Bureaucratic nightmare Cơn ác mộng birocratic | Dealing with social services can be a bureaucratic nightmare. Xử lý các dịch vụ xã hội có thể là một cơn ác mộng chất đống. |
Họ từ
Từ "nightmare" chỉ đến một giấc mơ gây ra cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ, thường khiến người trải nghiệm thức dậy trong trạng thái hoảng loạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nightmare" được sử dụng với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong văn phong. Người nói tiếng Anh có thể dùng từ này để chỉ những tình huống khó khăn hay đáng sợ trong đời sống hàng ngày.
Từ "nightmare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với dạng "mare", mang nghĩa là một sinh vật thần thoại gây ra giấc mơ xấu, kết hợp với "night", nghĩa là đêm. Trong tiếng Latinh, "mê" có liên quan đến việc làm hại hay đè nén. Khái niệm giấc mơ xấu được hình thành từ niềm tin rằng các thần thoại này có thể xâm nhập vào giấc ngủ của con người. Ngày nay, "nightmare" ám chỉ những giấc mơ mang tính kinh hoàng hoặc lo âu, phản ánh sự lo lắng và căng thẳng trong cuộc sống hiện tại.
Từ "nightmare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến những trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học, thường liên quan đến những vấn đề như lo âu hoặc giấc ngủ. Ngoài ra, "nightmare" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp