Bản dịch của từ Nightmare trong tiếng Việt
Nightmare

Nightmare(Noun)
Một trải nghiệm hoặc viễn cảnh rất khó chịu hoặc đáng sợ.
A very unpleasant or frightening experience or prospect.
Một giấc mơ đáng sợ hoặc khó chịu.
A frightening or unpleasant dream.

Dạng danh từ của Nightmare (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nightmare | Nightmares |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nightmare" chỉ đến một giấc mơ gây ra cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ, thường khiến người trải nghiệm thức dậy trong trạng thái hoảng loạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nightmare" được sử dụng với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong văn phong. Người nói tiếng Anh có thể dùng từ này để chỉ những tình huống khó khăn hay đáng sợ trong đời sống hàng ngày.
Từ "nightmare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với dạng "mare", mang nghĩa là một sinh vật thần thoại gây ra giấc mơ xấu, kết hợp với "night", nghĩa là đêm. Trong tiếng Latinh, "mê" có liên quan đến việc làm hại hay đè nén. Khái niệm giấc mơ xấu được hình thành từ niềm tin rằng các thần thoại này có thể xâm nhập vào giấc ngủ của con người. Ngày nay, "nightmare" ám chỉ những giấc mơ mang tính kinh hoàng hoặc lo âu, phản ánh sự lo lắng và căng thẳng trong cuộc sống hiện tại.
Từ "nightmare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến những trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học, thường liên quan đến những vấn đề như lo âu hoặc giấc ngủ. Ngoài ra, "nightmare" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
Họ từ
Từ "nightmare" chỉ đến một giấc mơ gây ra cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ, thường khiến người trải nghiệm thức dậy trong trạng thái hoảng loạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nightmare" được sử dụng với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong văn phong. Người nói tiếng Anh có thể dùng từ này để chỉ những tình huống khó khăn hay đáng sợ trong đời sống hàng ngày.
Từ "nightmare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với dạng "mare", mang nghĩa là một sinh vật thần thoại gây ra giấc mơ xấu, kết hợp với "night", nghĩa là đêm. Trong tiếng Latinh, "mê" có liên quan đến việc làm hại hay đè nén. Khái niệm giấc mơ xấu được hình thành từ niềm tin rằng các thần thoại này có thể xâm nhập vào giấc ngủ của con người. Ngày nay, "nightmare" ám chỉ những giấc mơ mang tính kinh hoàng hoặc lo âu, phản ánh sự lo lắng và căng thẳng trong cuộc sống hiện tại.
Từ "nightmare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến những trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học, thường liên quan đến những vấn đề như lo âu hoặc giấc ngủ. Ngoài ra, "nightmare" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
