Bản dịch của từ Nightmare trong tiếng Việt

Nightmare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightmare (Noun)

nˌɑɪtmˌeiɹ
nˈɑɪtmɛɹ
01

Một trải nghiệm hoặc viễn cảnh rất khó chịu hoặc đáng sợ.

A very unpleasant or frightening experience or prospect.

Ví dụ

The nightmare of poverty haunted the community.

Ác mộng về nghèo đeo bám cộng đồng.

The nightmare of discrimination affected many individuals.

Ác mộng về phân biệt đối xử ảnh hưởng nhiều người.

The nightmare of violence plagued the city.

Ác mộng về bạo lực làm hại thành phố.

02

Một giấc mơ đáng sợ hoặc khó chịu.

A frightening or unpleasant dream.

Ví dụ

The nightmare haunted her sleep after watching a horror movie.

Ác mộng ám ảnh giấc ngủ của cô sau khi xem một bộ phim kinh dị.

The recurring nightmares affected his mental health negatively.

Những cơn ác mộng tái diễn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của anh ấy.

The child woke up crying from a particularly vivid nightmare.

Đứa trẻ tỉnh giấc khóc từ một cơn ác mộng rất sống động.

Dạng danh từ của Nightmare (Noun)

SingularPlural

Nightmare

Nightmares

Kết hợp từ của Nightmare (Noun)

CollocationVí dụ

Awful nightmare

Ác mộng kinh hoàng

The awful nightmare of cyberbullying affected many teenagers negatively.

Cơn ác mộng kinh hoàng về cyberbullying ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều thiếu niên.

Horrible nightmare

Cơn ác mộng khủng khiếp

The social experiment turned into a horrible nightmare.

Thí nghiệm xã hội biến thành cơn ác mộng kinh hoàng.

Complete nightmare

Cơn ác mộng hoàn hảo

The social event turned into a complete nightmare.

Sự kiện xã hội biến thành cơn ác mộng hoàn toàn.

Terrifying nightmare

Cơn ác mộng đáng sợ

The terrifying nightmare of cyberbullying haunted her every night.

Cơn ác mộng đáng sợ về cyberbullying ám ảnh cô ấy mỗi đêm.

Bureaucratic nightmare

Cơn ác mộng birocratic

Dealing with social services can be a bureaucratic nightmare.

Xử lý các dịch vụ xã hội có thể là một cơn ác mộng chất đống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightmare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightmare

Không có idiom phù hợp