Bản dịch của từ Epicanthal fold trong tiếng Việt

Epicanthal fold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epicanthal fold (Noun)

01

Đồng nghĩa của epicanthus.

Synonym of epicanthus.

Ví dụ

Some people with epicanthal fold may face discrimination in society.

Một số người có nếp gấp mắt có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xã hội.

Others believe that having an epicanthal fold is a unique feature.

Một số người tin rằng có nếp gấp mắt là một đặc điểm độc đáo.

Do you think an epicanthal fold affects one's professional opportunities?

Bạn có nghĩ rằng nếp gấp mắt ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp của một người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epicanthal fold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epicanthal fold

Không có idiom phù hợp