Bản dịch của từ Epididymides trong tiếng Việt

Epididymides

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epididymides (Noun)

ˌɛpədˈɪdəmiz
ˌɛpədˈɪdəmiz
01

Số nhiều của mào tinh hoàn.

Plural of epididymis.

Ví dụ

The epididymides store sperm produced by the testicles.

Epididymides lưu trữ tinh trùng được sản xuất bởi tinh hoàn.

The epididymides are not visible in a standard ultrasound.

Epididymides không thể nhìn thấy trong siêu âm tiêu chuẩn.

Are the epididymides important for male fertility?

Epididymides có quan trọng cho khả năng sinh sản của nam giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epididymides/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epididymides

Không có idiom phù hợp