Bản dịch của từ Episcopal trong tiếng Việt
Episcopal

Episcopal (Adjective)
The episcopal conference discussed social issues affecting local communities.
Hội nghị giám mục đã thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.
The church's episcopal authority does not interfere with local governance.
Quyền giám mục của nhà thờ không can thiệp vào chính quyền địa phương.
Is the episcopal leadership addressing poverty in urban areas?
Liệu lãnh đạo giám mục có đang giải quyết nạn nghèo đói ở thành phố không?
Họ từ
Từ "episcopal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "episkopos", nghĩa là giám mục. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường dùng để chỉ hệ thống giáo hội có sự lãnh đạo của các giám mục, đặc biệt là trong các giáo phái như Anh giáo và Công giáo. Tại Anh, "episcopal" thường được sử dụng để chỉ về "Episcopalian" (Anh giáo), trong khi ở Mỹ, từ này không chỉ liên quan đến Anh giáo mà còn có thể chỉ đến các tổ chức có hệ thống giám mục tương tự. Tuy nhiên, nghĩa chung và cách sử dụng vẫn tương đồng giữa hai biến thể này.
Từ "episcopal" xuất phát từ tiếng Latin "episcopus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "episkopos", có nghĩa là "người giám sát". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các giám mục trong Giáo hội Kitô giáo, những người có trách nhiệm giám sát các giáo phái và đảm bảo sự duy trì giáo lý. Ngày nay, "episcopal" không chỉ đề cập đến chức vụ giám mục mà còn liên quan đến các giáo hội có cơ cấu quản lý tương tự, thể hiện vai trò lãnh đạo và tổ chức trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "episcopal" thường xuất hiện trong phần thi IELTS liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc xã hội. Mặc dù tần suất không cao, nhưng nó thường được sử dụng để mô tả hệ thống quản lý của một số giáo phái Kitô giáo, đặc biệt là liên quan đến giám mục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến chính trị tôn giáo hoặc cấu trúc quán xuyến của một tổ chức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp