Bản dịch của từ Epistolarian trong tiếng Việt
Epistolarian

Epistolarian (Adjective)
Đó là viết thư; chuyên tâm viết thư.
That writes letters devoted to letterwriting.
She is an epistolarian, writing letters to friends every week.
Cô ấy là một người viết thư, viết thư cho bạn bè mỗi tuần.
He is not an epistolarian; he prefers texting over letter writing.
Anh ấy không phải là một người viết thư; anh ấy thích nhắn tin hơn.
Is she an epistolarian who enjoys sending handwritten letters?
Cô ấy có phải là một người viết thư thích gửi thư viết tay không?
Epistolarian (Noun)
Một người viết thư.
A writer of letters.
Sarah is an epistolarian who writes letters to her friends weekly.
Sarah là một người viết thư gửi cho bạn bè hàng tuần.
John is not an epistolarian; he prefers texting over writing letters.
John không phải là một người viết thư; anh ấy thích nhắn tin hơn.
Is Maria an epistolarian who enjoys sending handwritten letters?
Maria có phải là một người viết thư thích gửi thư tay không?
Từ "epistolarian" có nguồn gốc từ "epistolary", chỉ những liên quan đến hoặc mang tính chất thư từ. Trong ngữ cảnh văn học, nó đề cập đến các tác phẩm được viết dưới dạng thư từ, thường nhằm mục đích thể hiện ý kiến cá nhân hoặc trải nghiệm. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các tác phẩm "epistolary" có thể phổ biến hơn trong văn học cổ điển của cả hai nguyên ngữ. Sử dụng từ này thường mang tính học thuật và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "epistolarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epistola", nghĩa là "thư từ". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, dùng để chỉ những người chuyên viết thư hoặc liên quan đến thư tín. Sự chuyển biến từ khái niệm viết thư sang "epistolarian" phản ánh tầm quan trọng của sự giao tiếp qua văn bản trong văn hóa, đồng thời nhấn mạnh vai trò của thư từ trong việc truyền tải thông tin và cảm xúc.
Từ "epistolarian" (thuộc về thư từ) không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện ở phần Nghe, Nói, Đọc, hay Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn chương hoặc nghiên cứu về văn hóa thư từ, nhấn mạnh đến các tác giả viết thư (epistolary writers) hoặc thiên hướng trong việc giao tiếp qua thư. Từ này thường được sử dụng trong bài viết học thuật hoặc các tác phẩm văn học mang tính chất nghiên cứu về sự phát triển của thư từ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp