Bản dịch của từ Epistolist trong tiếng Việt

Epistolist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epistolist (Noun)

ɨpˈɪstələst
ɨpˈɪstələst
01

Người viết thư.

A person who writes epistles.

Ví dụ

John is an epistolist who writes letters to his friends.

John là một người viết thư gửi cho bạn bè.

She is not an epistolist; she prefers texting instead.

Cô ấy không phải là một người viết thư; cô ấy thích nhắn tin hơn.

Is Maria an epistolist who enjoys writing long letters?

Maria có phải là một người viết thư thích viết những bức thư dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epistolist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistolist

Không có idiom phù hợp