Bản dịch của từ Eponymic trong tiếng Việt

Eponymic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eponymic (Adjective)

ɨpˈɑnəmɨk
ɨpˈɑnəmɨk
01

Liên quan đến hoặc là một từ đồng nghĩa.

Relating to or being an eponym.

Ví dụ

Her eponymic award was named after a famous scientist.

Giải thưởng mang tên theo một nhà khoa học nổi tiếng.

The eponymic book highlighted the achievements of a historical figure.

Cuốn sách mang tên vinh danh thành tựu của một nhân vật lịch sử.

Was the eponymic statue dedicated to a local hero?

Có phải tượng mang tên dành cho một anh hùng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eponymic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eponymic

Không có idiom phù hợp