Bản dịch của từ Eponymic trong tiếng Việt
Eponymic

Eponymic (Adjective)
Liên quan đến hoặc là một từ đồng nghĩa.
Relating to or being an eponym.
Her eponymic award was named after a famous scientist.
Giải thưởng mang tên theo một nhà khoa học nổi tiếng.
The eponymic book highlighted the achievements of a historical figure.
Cuốn sách mang tên vinh danh thành tựu của một nhân vật lịch sử.
Was the eponymic statue dedicated to a local hero?
Có phải tượng mang tên dành cho một anh hùng địa phương không?
Họ từ
Từ "eponymic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eponymos", nghĩa là "được đặt theo tên". Nó thường được sử dụng để chỉ các thuật ngữ, danh từ hoặc thuộc tính liên quan đến một nhân vật, sự kiện hoặc nơi chốn được đặt tên theo một cá nhân cụ thể. Trong tiếng Anh, "eponymous" mang cùng nghĩa nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học để chỉ tác giả hoặc tác phẩm mang tên nhân vật chính. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "eponymic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "epōnymos", có nghĩa là "được đặt theo tên". Trong tiếng Latinh, nó trở thành "eponymus". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ mang tên người, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y học (ví dụ: bệnh eponymous) hay văn học. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc các nhân vật nổi tiếng hay sự kiện lịch sử trở thành biểu tượng cho các khái niệm hoặc hiện tượng, cho thấy sự ghi nhận và tôn vinh tên tuổi.
Từ "eponymic" thường xuất hiện ít trong các bài kiểm tra của IELTS, nhưng có thể thấy trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và lịch sử. Trong bài thi nói, từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh mô tả nguồn gốc của từ ngữ hoặc tên riêng. Trong bài viết, nó thường được sử dụng để phân tích các khái niệm liên quan đến danh xưng và ảnh hưởng văn hóa. Thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, "eponymic" chỉ rõ sự liên kết giữa một cái tên và đối tượng hoặc ý tưởng mà nó đại diện.