Bản dịch của từ Equilateral trong tiếng Việt
Equilateral
Equilateral (Adjective)
Có tất cả các cạnh của nó có cùng độ dài.
Having all its sides of the same length.
An equilateral triangle can symbolize equality in social movements.
Một tam giác đều có thể tượng trưng cho sự bình đẳng trong các phong trào xã hội.
Not every social group has an equilateral structure for decision-making.
Không phải mọi nhóm xã hội đều có cấu trúc đều cho việc ra quyết định.
Is an equilateral approach effective in resolving social conflicts?
Phương pháp đều có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Họ từ
Từ "equilateral" xuất phát từ tiếng Latin "aequilateral", nghĩa là "có tất cả các bên bằng nhau". Trong hình học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một tam giác có ba cạnh bằng nhau và ba góc bằng 60 độ, đặc trưng cho tính đều của hình dạng. Về mặt ngôn ngữ, "equilateral" được sử dụng cả trong Anh-Mỹ và Anh-Anh mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách viết, thường xuất hiện trong các tài liệu toán học và kỹ thuật.
Từ "equilateral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "aequilateralem", kết hợp giữa "aequus" có nghĩa là "bằng nhau" và "latus", nghĩa là "bên" hoặc "cạnh". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, phản ánh ý nghĩa của những hình dạng có các cạnh hoặc góc bằng nhau. Ngày nay, "equilateral" thường được sử dụng trong toán học để mô tả hình tam giác có ba cạnh và ba góc bằng nhau, thể hiện sự cân đối và đối xứng.
Từ "equilateral" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học, đặc biệt là khi mô tả các hình tam giác có ba cạnh bằng nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong các phần Đọc, Viết, Nghe và Nói, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hình học hoặc hình học phẳng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khảo sát khoa học, "equilateral" cũng có thể được sử dụng để chỉ các mô hình hoặc cấu trúc đối xứng, thể hiện sự đều đặn và cân bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp