Bản dịch của từ Ere trong tiếng Việt
Ere
Ere (Conjunction)
Trước (trong thời gian)
Before in time.
People often socialize more freely ere major events like weddings.
Mọi người thường giao lưu thoải mái hơn trước các sự kiện lớn như đám cưới.
They do not gather together ere the community meeting this week.
Họ không tụ họp trước cuộc họp cộng đồng tuần này.
Do you think people connect better ere significant celebrations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người kết nối tốt hơn trước những lễ kỷ niệm quan trọng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ere cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Ere" là một từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trước" hoặc "trước khi". Từ này thường được sử dụng trong thơ ca hoặc văn viết trang trọng, giúp tạo nên âm hưởng cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, "ere" ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng "before". Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh xuất hiện của nó chủ yếu ở các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "ere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erere", có nghĩa là "đứng dậy" hoặc "lên". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thời trung đại, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả việc xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm nào đó. Ý nghĩa này vẫn được bảo tồn trong ngữ cảnh hiện đại, khi "ere" thường được dùng để chỉ một sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian nhất định, làm nổi bật tính liên tục và sự tuần tự của thời gian.
Từ "ere" là một thuật ngữ cổ, thường gặp trong văn học tiếng Anh, nhưng ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS. Trong các thành phần của IELTS, "ere" hầu như không xuất hiện trong Listening, Reading, Writing, hay Speaking, do tính chất ngữ cảnh hiện đại của các bài kiểm tra này. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật hoặc thơ ca, thường được dùng để chỉ thời gian trước một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp