Bản dịch của từ Ernes trong tiếng Việt

Ernes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ernes (Noun)

ɝˈnz
ɝˈnz
01

Số nhiều của erne.

Plural of erne.

Ví dụ

The ernes flew over the city during the social event last week.

Những con ernes bay qua thành phố trong sự kiện xã hội tuần trước.

Many ernes do not visit urban areas for social gatherings.

Nhiều con ernes không đến những khu vực đô thị cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Did the ernes participate in the social activities organized by the community?

Liệu những con ernes có tham gia vào các hoạt động xã hội do cộng đồng tổ chức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ernes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ernes

Không có idiom phù hợp