Bản dịch của từ Ernes trong tiếng Việt
Ernes

Ernes (Noun)
Số nhiều của erne.
Plural of erne.
The ernes flew over the city during the social event last week.
Những con ernes bay qua thành phố trong sự kiện xã hội tuần trước.
Many ernes do not visit urban areas for social gatherings.
Nhiều con ernes không đến những khu vực đô thị cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Did the ernes participate in the social activities organized by the community?
Liệu những con ernes có tham gia vào các hoạt động xã hội do cộng đồng tổ chức không?
Họ từ
Từ “ernes” là danh từ số nhiều chỉ những loài chim săn mồi thuộc họ Accipitridae, thường được tìm thấy ở các vùng đất ngập nước và ven biển. Trong tiếng Anh, "erne" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản hàn lâm hoặc cổ xưa, ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại. Cách phát âm của từ này có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nhìn chung, nó không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ernes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arnis", mang ý nghĩa là "con chim" hoặc "con đại bàng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một loài chim săn mồi lớn, thể hiện sức mạnh và tầm nhìn xa. Ngày nay, "ernes" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thường được dùng để chỉ các loài chim trong họ đại bàng. Sự phát triển của từ này phản映 tính biểu tượng của sức mạnh và quyền lực trong tự nhiên.
Từ "ernes" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Chỉ có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh về động vật hoang dã hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các loài chim săn mồi, đặc biệt là trong các tài liệu về tự nhiên và nghiên cứu sinh học. Sự phổ biến thấp của nó trong ngôn ngữ hàng ngày chứng tỏ rằng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.