Bản dịch của từ Errand boy trong tiếng Việt
Errand boy

Errand boy (Noun)
Một cậu bé được thuê chạy việc vặt.
A boy employed to run errands.
The errand boy delivered groceries for Mrs. Smith every Saturday morning.
Cậu bé chạy việc giao thực phẩm cho bà Smith mỗi sáng thứ Bảy.
No errand boy worked during the holiday season last year.
Không có cậu bé chạy việc nào làm trong mùa lễ năm ngoái.
Did the errand boy help with the community event last week?
Cậu bé chạy việc có giúp đỡ sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Cụm từ "errand boy" đề cập đến một người, thường là nam giới, được giao nhiệm vụ thực hiện các công việc lặt vặt hoặc chạy việc cho người khác, thường trong bối cảnh thương mại hoặc văn phòng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa, nhưng ảnh hưởng văn hóa có thể dẫn đến sự thay đổi trong cách sử dụng. Cụm từ này có thể có sắc thái tiêu cực, liên tưởng đến sự phụ thuộc hoặc kém tự lập trong lĩnh vực công việc và xã hội.
Cụm từ "errand boy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "errand" bắt nguồn từ từ Latin "missio", có nghĩa là "gửi đi" hay "phái đi". Trong lịch sử, "errand" thường chỉ các nhiệm vụ nhỏ, được giao cho người khác thực hiện. "Boy" ở đây ám chỉ một người trẻ tuổi hoặc người làm. Hiện nay, "errand boy" chỉ những người thực hiện các nhiệm vụ giao, thể hiện vai trò của họ trong công việc hoặc trong việc phục vụ người khác.
Từ "errand boy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết về công việc hàng ngày hoặc nâng cao kỹ năng giao tiếp. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ người thực hiện các công việc nhỏ hoặc nhiệm vụ cho người khác, có thể trong bối cảnh công sở hoặc học đường. Từ này thể hiện vai trò của người hỗ trợ, giúp tạo nên sự phân công trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp