Bản dịch của từ Erroneousness trong tiếng Việt

Erroneousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erroneousness (Noun)

ɹˈoʊniəsnɛs
ɹˈoʊniəsnɛs
01

Chất lượng của việc sai lầm.

The quality of being erroneous.

Ví dụ

The erroneousness of the data led to incorrect survey results for 2023.

Sự sai sót của dữ liệu đã dẫn đến kết quả khảo sát không chính xác cho năm 2023.

The researchers did not acknowledge the erroneousness in their findings.

Các nhà nghiên cứu đã không thừa nhận sự sai sót trong phát hiện của họ.

Is the erroneousness of social media information affecting public opinion today?

Liệu sự sai sót của thông tin trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erroneousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erroneousness

Không có idiom phù hợp