Bản dịch của từ Erroneousness trong tiếng Việt
Erroneousness

Erroneousness (Noun)
Chất lượng của việc sai lầm.
The quality of being erroneous.
The erroneousness of the data led to incorrect survey results for 2023.
Sự sai sót của dữ liệu đã dẫn đến kết quả khảo sát không chính xác cho năm 2023.
The researchers did not acknowledge the erroneousness in their findings.
Các nhà nghiên cứu đã không thừa nhận sự sai sót trong phát hiện của họ.
Is the erroneousness of social media information affecting public opinion today?
Liệu sự sai sót của thông tin trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?
Họ từ
Từ "erroneousness" có nghĩa là trạng thái hoặc tính chất sai lầm, không chính xác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý để chỉ sự không đúng đắn trong thông tin hoặc quyết định. Ngoài ra, "erroneousness" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt trong cách nhấn âm có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "erroneousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "error", mang nghĩa là "lỗi" hoặc "sai lầm". Thay đổi qua tiếng Pháp cổ, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 với cách viết hiện tại. "Erroneousness" mô tả trạng thái hoặc tính chất của việc sai lệch, không chính xác. Ý nghĩa này phản ánh sự liên quan giữa nguồn gốc và định nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất không chính xác trong thông tin hoặc phán đoán.
Từ "erroneousness" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên môn và phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu về độ chính xác thông tin. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng để mô tả sự sai lệch hoặc không chính xác trong thông tin, quyết định hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp