Bản dịch của từ Erythematous trong tiếng Việt

Erythematous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erythematous (Adjective)

ɛɹəɵˈɛmətəs
ɛɹəɵˈɛmətəs
01

Của hoặc liên quan đến ban đỏ.

Of or pertaining to erythema.

Ví dụ

The erythematous rash affected 30 students during the health camp.

Phát ban erythematous đã ảnh hưởng đến 30 học sinh trong trại sức khỏe.

The doctor did not find any erythematous lesions on the skin.

Bác sĩ không tìm thấy tổn thương erythematous nào trên da.

Is the erythematous reaction common among participants in this study?

Phản ứng erythematous có phổ biến trong số người tham gia nghiên cứu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erythematous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erythematous

Không có idiom phù hợp