Bản dịch của từ Erythematous trong tiếng Việt
Erythematous

Erythematous (Adjective)
Của hoặc liên quan đến ban đỏ.
Of or pertaining to erythema.
The erythematous rash affected 30 students during the health camp.
Phát ban erythematous đã ảnh hưởng đến 30 học sinh trong trại sức khỏe.
The doctor did not find any erythematous lesions on the skin.
Bác sĩ không tìm thấy tổn thương erythematous nào trên da.
Is the erythematous reaction common among participants in this study?
Phản ứng erythematous có phổ biến trong số người tham gia nghiên cứu này không?
Họ từ
Từ "erythematous" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "erythros", có nghĩa là "đỏ", và được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng da có sự đỏ lên do viêm hoặc tăng lượng máu đến khu vực đó. Từ này thường xuất hiện trong các mô tả lâm sàng về bệnh lý và có một phiên bản tương đương trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Erythematous được dùng để diễn tả các triệu chứng như phát ban hoặc phản ứng dị ứng.
Từ "erythematous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erythema", có nghĩa là "đỏ". Từ này bắt nguồn từ "erythros", cũng trong tiếng Hy Lạp, đề cập đến màu đỏ. Trong lịch sử, erythema chỉ hiện tượng da trở nên đỏ do các nguyên nhân khác nhau như viêm nhiễm hay dị ứng. Ngày nay, từ "erythematous" được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng da có màu đỏ, thường liên quan đến bệnh lý hoặc phản ứng viêm.
Từ "erythematous" (đỏ da) không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong các mô tả liên quan đến tình trạng da và bệnh lý. Trong các văn bản y khoa, nó dùng để chỉ sự xuất hiện của ban đỏ do viêm hoặc dị ứng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể làm cho nó chưa được biết đến rộng rãi trong các bài thi tiếng Anh phổ thông.