Bản dịch của từ Esophageal trong tiếng Việt

Esophageal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esophageal (Adjective)

ɪsɑfədʒˈil
ɪsɑfədʒˈil
01

Của hoặc liên quan đến thực quản.

Of or pertaining to the esophagus.

Ví dụ

The esophageal cancer rate in the US has increased significantly since 2010.

Tỷ lệ ung thư thực quản ở Mỹ đã tăng đáng kể từ năm 2010.

Many people do not understand esophageal disorders and their impacts.

Nhiều người không hiểu các rối loạn thực quản và tác động của chúng.

Are esophageal conditions common in the elderly population of Vietnam?

Các bệnh thực quản có phổ biến trong dân số cao tuổi ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esophageal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esophageal

Không có idiom phù hợp