Bản dịch của từ Esophageal trong tiếng Việt
Esophageal

Esophageal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến thực quản.
Of or pertaining to the esophagus.
The esophageal cancer rate in the US has increased significantly since 2010.
Tỷ lệ ung thư thực quản ở Mỹ đã tăng đáng kể từ năm 2010.
Many people do not understand esophageal disorders and their impacts.
Nhiều người không hiểu các rối loạn thực quản và tác động của chúng.
Are esophageal conditions common in the elderly population of Vietnam?
Các bệnh thực quản có phổ biến trong dân số cao tuổi ở Việt Nam không?
Họ từ
Từ "esophageal" (tiếng Việt: thực quản) là một tính từ mô tả liên quan đến thực quản, bộ phận nối cổ họng và dạ dày trong hệ thống tiêu hóa của con người. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các bệnh lý hoặc thủ thuật liên quan đến thực quản. Phiên bản tiếng Anh Anh đôi khi viết là "oesophageal", với 'o' trước 'e'. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong cách viết, không thay đổi về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "esophageal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "esophagus", được mượn từ từ Hy Lạp cổ đại "oisophagos", có nghĩa là "ống dẫn thức ăn". Trong tiếng Hy Lạp, "oisos" có nghĩa là "thức ăn" và "phagein" có nghĩa là "ăn". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh cấu trúc giải phẫu của ống trong cơ thể con người. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ các vấn đề hoặc đặc điểm liên quan đến thực quản, phù hợp với chức năng chính của nó trong hệ tiêu hóa.
Từ "esophageal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thực quản. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các bài luận về sức khỏe hoặc sinh học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó ở cả bốn phần đều thấp do tính chuyên ngành. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các bài báo nghiên cứu, báo cáo y tế và giáo trình sinh học.