Bản dịch của từ Esoterica trong tiếng Việt
Esoterica

Esoterica (Noun)
Các chủ đề hoặc ấn phẩm bí truyền hoặc chuyên môn cao.
Esoteric or highly specialized subjects or publications.
She delved into the esoterica of ancient civilizations.
Cô ấy đào sâu vào những điều bí ẩn về các nền văn minh cổ đại.
The library has a section dedicated to esoterica.
Thư viện có một phần dành riêng cho những chủ đề huyền bí.
Scholars often study esoterica to uncover hidden knowledge.
Các học giả thường nghiên cứu về những kiến thức ẩn giấu.
Họ từ
Từ "esoterica" chỉ những kiến thức, thông tin hoặc ý tưởng được hiểu hoặc chỉ dành cho một nhóm người hạn chế, thường liên quan đến triết học, tôn giáo hoặc khoa học huyền bí. Trong tiếng Anh, "esoterica" được sử dụng để nói đến tài liệu hoặc vật phẩm mà chỉ những người trong một lĩnh vực cụ thể mới có thể hiểu hoặc tiếp cận được. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "esoterica" thường được coi là có tính chất cao cấp và nghệ thuật, với ngụ ý về sự bí ẩn hoặc đặc biệt.
Từ "esoterica" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "esoterikos", có nghĩa là "đối với người trong cuộc". Nó được sử dụng để chỉ những kiến thức chỉ được chia sẻ giữa một nhóm nhỏ, thường là trong bối cảnh triết học hoặc tôn giáo. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện nay phản ánh sự kết nối giữa thông tin bí mật và các lĩnh vực chuyên sâu, nơi mà chỉ những người am hiểu mới có thể tiếp cận và hiểu sâu sắc.
Từ "esoterica" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tri thức chuyên sâu, tâm linh hoặc triết học. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chỉ những kiến thức hoặc tài liệu chỉ dành cho một nhóm nhỏ người có hiểu biết sâu sắc, thường gặp trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp