Bản dịch của từ Et alia trong tiếng Việt

Et alia

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Et alia (Phrase)

ˈɛt ˈɑliə
ˈɛt ˈɑliə
01

Và những người khác; và những nơi khác.

And others and elsewhere.

Ví dụ

Many social issues, et alia, affect our community today.

Nhiều vấn đề xã hội, và những vấn đề khác, ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.

The report does not mention poverty, et alia, in detail.

Báo cáo không đề cập đến nghèo đói, và những vấn đề khác, một cách chi tiết.

Do social movements, et alia, really change society significantly?

Các phong trào xã hội, và những phong trào khác, có thực sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Et alia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Et alia

Không có idiom phù hợp