Bản dịch của từ Et alia trong tiếng Việt
Et alia

Et alia (Phrase)
Và những người khác; và những nơi khác.
And others and elsewhere.
Many social issues, et alia, affect our community today.
Nhiều vấn đề xã hội, và những vấn đề khác, ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.
The report does not mention poverty, et alia, in detail.
Báo cáo không đề cập đến nghèo đói, và những vấn đề khác, một cách chi tiết.
Do social movements, et alia, really change society significantly?
Các phong trào xã hội, và những phong trào khác, có thực sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "et alia" (viết tắt là "et al".) xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "và các tác giả khác". Cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và học thuật để chỉ một nhóm tác giả mà không cần liệt kê toàn bộ tên. Trong tiếng Anh, cách sử dụng "et al". là phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, quy định về cách trình bày và sự chấp nhận trong các hệ thống trích dẫn có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Cụm từ "et alia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "et" có nghĩa là "và" và "alia" là dạng giống cái của "alius", nghĩa là "khác". Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật để chỉ đến những tác giả, nguồn tài liệu, hoặc đối tượng khác mà không cần liệt kê chi tiết, từ đó giúp tiết kiệm không gian và thời gian. Sự phát triển này phản ánh một cách tiếp cận thông minh trong việc trình bày thông tin và thống nhất với việc trích dẫn nhiều nguồn đồng thời trong nghiên cứu hiện đại.
Thuật ngữ "et alia" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, bao gồm cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này dùng để chỉ các tác giả hoặc nguồn khác ngoài những người đã được đề cập, thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc trích dẫn. Vì vậy, người học nên hiểu cách sử dụng "et alia" trong việc trích dẫn tài liệu và cụm từ Latinh trong văn bản nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp