Bản dịch của từ Et aliae trong tiếng Việt
Et aliae

Et aliae (Noun)
Và những người khác (dùng để chỉ người hoặc vật khác)
And others used to refer to other persons or things.
Many organizations, et aliae, support mental health awareness campaigns.
Nhiều tổ chức, et aliae, hỗ trợ các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe tâm thần.
The charity event did not include et aliae groups this year.
Sự kiện từ thiện năm nay không bao gồm các nhóm et aliae.
Are there et aliae organizations involved in the social project?
Có các tổ chức et aliae nào tham gia vào dự án xã hội không?
Từ "et aliae" (viết tắt là "et al".) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "và những người khác". Thuật ngữ này được sử dụng trong văn bản học thuật để chỉ một nhóm tác giả khi có nhiều hơn ba tác giả trong một tài liệu. Ở cả Anh và Mỹ, "et al". được viết tắt trong tài liệu tham khảo, nhưng cách trình bày và quy tắc trích dẫn có thể khác nhau giữa hai hệ thống. Trong ngữ pháp, "et aliae" được dùng trong ngữ cảnh chính thức và thường không là lựa chọn đầu tiên trong giao tiếp thường ngày.
Cụm từ "et aliae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "et" có nghĩa là "và", và "aliae" là dạng số nhiều của "alius", nghĩa là "khác" hay "khác biệt". Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học học thuật để chỉ một nhóm tác giả hay một số người khác ngoài những người đã được đề cập trước đó. Lịch sử sử dụng của nó phản ánh sự cần thiết phải ghi nhận đóng góp của nhiều cá nhân trong nghiên cứu, từ đó mở rộng khái niệm về sự cộng tác và đồng tác giả trong tri thức học thuật hiện đại.
Từ "et aliae" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các nghiên cứu và bài viết khoa học, nhằm chỉ các tác giả nữ trong một nhóm tác giả. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng do tính chuyên ngành cao và thường chỉ thấy trong phần viết, nhất là các bài luận có trích dẫn tài liệu. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong luận văn hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi việc đề cập đến nhiều tác giả được thực hiện một cách cô đọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp