Bản dịch của từ Ethicist trong tiếng Việt

Ethicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethicist (Noun)

ˈɛɵɪsɪs
ˈɛɵɪsɪss
01

Người nghiên cứu hoặc chuyên về đạo đức.

A person who studies or specializes in ethics.

Ví dụ

The ethicist discussed moral dilemmas in society.

Người chuyên nghiên cứu đạo đức bàn luận về tình huống đạo đức trong xã hội.

The ethicist advised on ethical behavior in community projects.

Người chuyên nghiên cứu đạo đức tư vấn về hành vi đạo đức trong dự án cộng đồng.

The ethicist analyzed ethical principles in social interactions.

Người chuyên nghiên cứu đạo đức phân tích nguyên tắc đạo đức trong tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethicist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethicist

Không có idiom phù hợp