Bản dịch của từ Ethicist trong tiếng Việt
Ethicist

Ethicist (Noun)
Người nghiên cứu hoặc chuyên về đạo đức.
A person who studies or specializes in ethics.
The ethicist discussed moral dilemmas in society.
Người chuyên nghiên cứu đạo đức bàn luận về tình huống đạo đức trong xã hội.
The ethicist advised on ethical behavior in community projects.
Người chuyên nghiên cứu đạo đức tư vấn về hành vi đạo đức trong dự án cộng đồng.
The ethicist analyzed ethical principles in social interactions.
Người chuyên nghiên cứu đạo đức phân tích nguyên tắc đạo đức trong tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "ethicist" chỉ người chuyên nghiên cứu và phân tích các vấn đề đạo đức, thường áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, y tế, và luật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Vai trò của ethicist ngày càng trở nên quan trọng trong các cuộc tranh luận về đạo đức trong xã hội hiện đại, nhất là khi những quyết định phải được đưa ra trong bối cảnh phức tạp và nhạy cảm.
Từ "ethicist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tín ngưỡng". Nguyên từ này đã được Latin hóa thành "ethica", chỉ ngành nghiên cứu về đạo đức và các nguyên tắc hành vi. Từ thế kỷ 20, "ethicist" được sử dụng để chỉ những người có chuyên môn trong nghiên cứu và tư vấn về các vấn đề đạo đức, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, kinh doanh và luật pháp. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa đạo đức lý thuyết và thực hành trong xã hội hiện đại.
Từ "ethicist" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến đạo đức thường không được đề cập rộng rãi. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về đạo đức nghề nghiệp, triết lý hoặc các tình huống tranh cãi liên quan đến quyết định đạo đức. Ngoài ra, "ethicist" còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật và hội thảo liên quan đến đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp