Bản dịch của từ Ethnocentric trong tiếng Việt

Ethnocentric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnocentric (Adjective)

ɛɵnoʊsˈɛntɹik
ɛɵnoʊsˈɛntɹɪk
01

Đánh giá các nền văn hóa khác theo những định kiến bắt nguồn từ những chuẩn mực, phong tục của nền văn hóa mình.

Evaluating other cultures according to preconceptions originating in the standards and customs of ones own culture.

Ví dụ

Her ethnocentric views hindered her ability to appreciate diverse cultures.

Quan điểm chủng tộc của cô ấy cản trở khả năng đánh giá các nền văn hóa đa dạng.

It's important to avoid making ethnocentric judgments when discussing global issues.

Quan trọng phải tránh đưa ra những lời phán xét chủng tộc khi thảo luận vấn đề toàn cầu.

Are you aware of the negative impacts of ethnocentric attitudes on society?

Bạn có nhận thức về những tác động tiêu cực của thái độ chủng tộc đối với xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnocentric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnocentric

Không có idiom phù hợp